Có 2 kết quả:
争先恐后 zhēng xiān kǒng hòu ㄓㄥ ㄒㄧㄢ ㄎㄨㄥˇ ㄏㄡˋ • 爭先恐後 zhēng xiān kǒng hòu ㄓㄥ ㄒㄧㄢ ㄎㄨㄥˇ ㄏㄡˋ
zhēng xiān kǒng hòu ㄓㄥ ㄒㄧㄢ ㄎㄨㄥˇ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
striving to be first and fearing to be last (idiom); outdoing one another
Bình luận 0
zhēng xiān kǒng hòu ㄓㄥ ㄒㄧㄢ ㄎㄨㄥˇ ㄏㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
striving to be first and fearing to be last (idiom); outdoing one another
Bình luận 0